consequential damages nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consequential damages nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consequential damages giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consequential damages.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • consequential damages

    * kinh tế

    tiền bồi thường hậu quả

    tổn thất gián tiếp

    tổn thất sau tai nạn