consequentially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consequentially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consequentially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consequentially.
Từ điển Anh Việt
consequentially
* phó từ
tự đắc, kiêu căng
do đó, do vậy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
consequentially
having consequence
Antonyms: inconsequentially