inconsequentially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inconsequentially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inconsequentially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inconsequentially.
Từ điển Anh Việt
inconsequentially
* phó từ
vụn vặt, không đâu vào đâu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inconsequentially
lacking consequence
`You're so beautifully dressed,' she said and added quite inconsequentially, `Can you stay the night?'
Synonyms: inconsequently
Antonyms: consequentially