evenki nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evenki nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evenki giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evenki.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • evenki

    a member of the people inhabiting an area of northern Mongolia and eastern Siberia

    Synonyms: Ewenki

    Similar:

    tungus: the Tungusic language of the Evenki in eastern Siberia

    Synonyms: Tunguz, Ewenki

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).