tungus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tungus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tungus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tungus.

Từ điển Anh Việt

  • tungus

    * danh từ

    số nhiều tunguses

    người Tungút (giống Môngôloit ở Đông Xibiri)

    ngôn ngữ Tungút

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tungus

    a member of the Tungus speaking people of Mongolian race who are a nomadic people widely spread over eastern Siberia; related to the Manchu

    Synonyms: Evenk

    the Tungusic language of the Evenki in eastern Siberia

    Synonyms: Tunguz, Evenki, Ewenki