tungusic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tungusic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tungusic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tungusic.
Từ điển Anh Việt
tungusic
* danh từ
nhánh ngôn ngữ Tungút
* tính từ
(thuộc) nhánh ngôn ngữ Tungút
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tungusic
any member of a people speaking a language in the Tungusic family
a family of Altaic languages spoken in Mongolia and neighboring areas
Synonyms: Tungusic language