even-handed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
even-handed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm even-handed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của even-handed.
Từ điển Anh Việt
even-handed
/'i:vən'hændid/
* tính từ
công bằng, vô tư