event1 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
event1 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm event1 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của event1.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
event1
* kỹ thuật
sự kiện
sự việc