event mask nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

event mask nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm event mask giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của event mask.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • event mask

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khung che biến cố

    mặt nạ che sự kiện