event report nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
event report nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm event report giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của event report.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
event report
* kỹ thuật
điện:
báo cáo biến số
toán & tin:
báo cáo sự kiện
tường trình sự kiện
Từ liên quan
- event
- event1
- eventful
- eventide
- eventing
- eventual
- event bit
- eventless
- eventuate
- event mask
- event mode
- event risk
- eventfully
- eventually
- event class
- event queue
- event trace
- eventration
- eventuality
- event report
- event source
- event-driven
- eventfulness
- event counter
- event handler
- event manager
- event planner
- event posting
- event handling
- event recorder
- event trapping
- event variable
- event interrupt
- event log entry
- event procedure
- event reporting
- event descriptor
- event of default
- event processing
- event projection
- events accounting
- event-word boundary
- event identifier (eid)
- event control bit (ecb)
- event-driven programming
- event control block (ecb)
- event description language (edl)