eventuality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eventuality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eventuality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eventuality.
Từ điển Anh Việt
eventuality
/i,ventju'æliti/
* danh từ
sự việc có thể xảy ra; kết quả có thể xảy ra, tình huống có thể xảy ra
to be ready for any eventualities: phải sẵn sàng trước mọi tình huống có thể xảy ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eventuality
a possible event or occurrence or result
Synonyms: contingency, contingence