contingence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contingence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contingence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contingence.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
contingence
* kỹ thuật
liên tiếp
tiếp liên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contingence
Similar:
eventuality: a possible event or occurrence or result
Synonyms: contingency