contingency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contingency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contingency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contingency.

Từ điển Anh Việt

  • contingency

    /kən'tindʤənsi/

    * danh từ

    sự ngẫu nhiên, sự tình cờ; việc bất ngờ

    should a contingency arise; in case of a contingency: trong trường hợp bất ngờ; nếu xảy ra việc bất ngờ

    prepared for all contingencies: chuẩn bị phòng mọi việc bất ngờ; chuẩn bị phòng mọi việc bất trắc

    a contingency plan: kế hoạch để đối phó với những sự bất ngờ

    món chi tiêu bất ngờ

  • contingency

    (Tech) sự bất ngờ, không lường trước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contingency

    * kỹ thuật

    ngẫu nhiên

    sự ngẫu nhiên

    tiếp liên

    toán & tin:

    sự tiếp liên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • contingency

    the state of being contingent on something

    Similar:

    eventuality: a possible event or occurrence or result

    Synonyms: contingence