contingency fee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contingency fee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contingency fee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contingency fee.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contingency fee
a fee that is payable only if the outcome is successful (as for an attorney's services)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- contingency
- contingency fee
- contingency cost
- contingency plan
- contingency risk
- contingency table
- contingency theory
- contingency account
- contingency charges
- contingency reserve
- contingency analysis
- contingency payments
- contingency planning
- contingency allowance
- contingency authority
- contingency insurance
- contingency interrupt
- contingency procedure
- contingency earmarking
- contingency management
- contingency allocations
- contingency liabilities
- contingency appropriation
- contingency authorization
- contingency (contingencies)
- contingency unemployment reserve