contingency fee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contingency fee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contingency fee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contingency fee.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • contingency fee

    a fee that is payable only if the outcome is successful (as for an attorney's services)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).