contingency table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contingency table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contingency table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contingency table.
Từ điển Anh Việt
Contingency table
(Econ) Bảng phát sinh; Bảng sự cố
+ Một công cụ mà theo đó mức độ liên hệ hay phụ thuộc giữa hai biến số hay hai đặc tính được đánh giá.
Từ liên quan
- contingency
- contingency fee
- contingency cost
- contingency plan
- contingency risk
- contingency table
- contingency theory
- contingency account
- contingency charges
- contingency reserve
- contingency analysis
- contingency payments
- contingency planning
- contingency allowance
- contingency authority
- contingency insurance
- contingency interrupt
- contingency procedure
- contingency earmarking
- contingency management
- contingency allocations
- contingency liabilities
- contingency appropriation
- contingency authorization
- contingency (contingencies)
- contingency unemployment reserve