contingency table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contingency table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contingency table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contingency table.

Từ điển Anh Việt

  • Contingency table

    (Econ) Bảng phát sinh; Bảng sự cố

    + Một công cụ mà theo đó mức độ liên hệ hay phụ thuộc giữa hai biến số hay hai đặc tính được đánh giá.