contingency management nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contingency management nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contingency management giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contingency management.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contingency management

    * kinh tế

    quản lý ứng biến