contingency payments nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contingency payments nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contingency payments giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contingency payments.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
contingency payments
* kinh tế
các khoản chi linh tinh
Từ liên quan
- contingency
- contingency fee
- contingency cost
- contingency plan
- contingency risk
- contingency table
- contingency theory
- contingency account
- contingency charges
- contingency reserve
- contingency analysis
- contingency payments
- contingency planning
- contingency allowance
- contingency authority
- contingency insurance
- contingency interrupt
- contingency procedure
- contingency earmarking
- contingency management
- contingency allocations
- contingency liabilities
- contingency appropriation
- contingency authorization
- contingency (contingencies)
- contingency unemployment reserve