contingency procedure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contingency procedure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contingency procedure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contingency procedure.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
contingency procedure
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
quy trình ghi dữ
toán & tin:
thủ tục ngẫu nhiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contingency procedure
an alternative to the normal procedure; triggered if an unusual but anticipated situation arises
Từ liên quan
- contingency
- contingency fee
- contingency cost
- contingency plan
- contingency risk
- contingency table
- contingency theory
- contingency account
- contingency charges
- contingency reserve
- contingency analysis
- contingency payments
- contingency planning
- contingency allowance
- contingency authority
- contingency insurance
- contingency interrupt
- contingency procedure
- contingency earmarking
- contingency management
- contingency allocations
- contingency liabilities
- contingency appropriation
- contingency authorization
- contingency (contingencies)
- contingency unemployment reserve