contingency (contingencies) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contingency (contingencies) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contingency (contingencies) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contingency (contingencies).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contingency (contingencies)

    * kinh tế

    món chi tiêu bất ngờ

    phí tổn đột xuất

    việc cần bất ngờ