contingency unemployment reserve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contingency unemployment reserve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contingency unemployment reserve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contingency unemployment reserve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contingency unemployment reserve

    * kinh tế

    tiền dự trữ thất nghiệp ứng cấp