event planner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

event planner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm event planner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của event planner.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • event planner

    someone who plans social events as a profession (usually for government or corporate officials)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).