event queue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

event queue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm event queue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của event queue.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • event queue

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hàng đợi biến cố

    hàng đợi sự kiện