event class nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

event class nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm event class giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của event class.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • event class

    * kỹ thuật

    lớp biến cố

    toán & tin:

    nhóm sự kiện biến cố