event counter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

event counter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm event counter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của event counter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • event counter

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    máy đếm biến cố

    đo lường & điều khiển:

    máy đếm sự kiện