event control block (ecb) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

event control block (ecb) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm event control block (ecb) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của event control block (ecb).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • event control block (ecb)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    khối kiểm soát sự kiện

    toán & tin:

    khối điều khiển biến cố

    khối điều khiển sự kiện