event source nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

event source nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm event source giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của event source.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • event source

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nguồn sự kiện