event variable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

event variable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm event variable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của event variable.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • event variable

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    biến sự kiện