event procedure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

event procedure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm event procedure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của event procedure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • event procedure

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thủ tục sự kiện