event log entry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

event log entry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm event log entry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của event log entry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • event log entry

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bản ghi sự kiện