event recorder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

event recorder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm event recorder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của event recorder.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • event recorder

    * kỹ thuật

    máy ghi thời gian

    điện tử & viễn thông:

    máy ghi biến cố

    đo lường & điều khiển:

    máy ghi sự kiện