eventual nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eventual nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eventual giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eventual.

Từ điển Anh Việt

  • eventual

    /i'ventjuəl/

    * tính từ

    ngộ xảy ra, có thể xảy ra

    sẽ được dẫn tới, là kết quả của; cuối cùng

    blunders leading to eventual disaster: những sai lầm dẫn đến sự tai hoạ cuối cùng

  • eventual

    có thể, có thể xảy ra, sẽ xảy ra

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • eventual

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sẽ xảy ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eventual

    expected to follow in the indefinite future from causes already operating

    hope of eventual (or ultimate) rescue

    if this trend continues it is not reasonable to expect the eventual collapse of the stock market