event-word boundary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
event-word boundary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm event-word boundary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của event-word boundary.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
event-word boundary
* kỹ thuật
toán & tin:
biên từ chẵn