event description language (edl) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

event description language (edl) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm event description language (edl) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của event description language (edl).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • event description language (edl)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ngôn ngữ mô tả biến cố