even keel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
even keel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm even keel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của even keel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
even keel
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
sống phẳng (kết cấu tàu)
Từ liên quan
- even
- evenk
- event
- evener
- evenki
- evenly
- event1
- even as
- even so
- even up
- evening
- even off
- even out
- even-odd
- even-old
- evenfall
- evenness
- evensong
- eventful
- eventide
- eventing
- eventual
- even date
- even face
- even flow
- even keel
- even load
- even-down
- even-even
- even-hand
- even-toed
- event bit
- eventless
- eventuate
- even field
- even pitch
- even pulse
- evenhanded
- event mask
- event mode
- event risk
- eventfully
- eventually
- even chance
- even ground
- even number
- even parity
- even shares
- even-handed
- even-minded