even up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
even up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm even up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của even up.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
even up
* kinh tế
giao trả sòng (cổ phiếu)
giao trả xong (cổ phiếu)
làm cho bằng nhau
san bằng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
even up
Similar:
compensate: adjust for
engineers will work to correct the effects or air resistance
Synonyms: counterbalance, correct, make up, even out, even off
square up: even up the edges of a stack of paper, in printing
Synonyms: jog
Từ liên quan
- even
- evenk
- event
- evener
- evenki
- evenly
- event1
- even as
- even so
- even up
- evening
- even off
- even out
- even-odd
- even-old
- evenfall
- evenness
- evensong
- eventful
- eventide
- eventing
- eventual
- even date
- even face
- even flow
- even keel
- even load
- even-down
- even-even
- even-hand
- even-toed
- event bit
- eventless
- eventuate
- even field
- even pitch
- even pulse
- evenhanded
- event mask
- event mode
- event risk
- eventfully
- eventually
- even chance
- even ground
- even number
- even parity
- even shares
- even-handed
- even-minded