square up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

square up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm square up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của square up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • square up

    even up the edges of a stack of paper, in printing

    Synonyms: jog, even up

    Similar:

    square: make square

    Square the circle

    square the wood with a file

    settle: settle conclusively; come to terms

    We finally settled the argument

    Synonyms: square off, determine

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).