squarer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squarer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squarer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squarer.

Từ điển Anh Việt

  • squarer

    * danh từ

    người cưa đẽo đá, gỗ thành hình vuông

  • squarer

    (máy tính) máy lấy bình phương