squareness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squareness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squareness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squareness.

Từ điển Anh Việt

  • squareness

    /'skweənis/

    * danh từ

    sự vuông vắn

    tính thẳng thắn, tính thật thà, tính trung thực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • squareness

    the property of being shaped like a square