squareness ratio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squareness ratio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squareness ratio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squareness ratio.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • squareness ratio

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tỷ lệ vuông góc (trong từ hóa vật liệu)