square toes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

square toes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm square toes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của square toes.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • square toes

    Similar:

    square: a formal and conservative person with old-fashioned views

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).