square one nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

square one nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm square one giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của square one.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • square one

    the situation in which you begin an endeavor and to which you return if your efforts fail

    the police are now back at square one after having arrested and released 27 men

    she has tried to diet but always ends up back at square one

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).