squareface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squareface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squareface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squareface.

Từ điển Anh Việt

  • squareface

    /'skweəfeis/

    * danh từ

    (từ lóng) rượu gin