square-free nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

square-free nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm square-free giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của square-free.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • square-free

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    không chính phương