square mile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

square mile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm square mile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của square mile.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • square mile

    * kỹ thuật

    dặm vuông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • square mile

    an area of 640 acres