square foot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
square foot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm square foot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của square foot.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
square foot
* kinh tế
phút, mét, bộ vuông Anh
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
fut vuông
đo lường & điều khiển:
fút vuông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
square foot
a unit of area equal to one foot by one foot square
Synonyms: sq ft
Từ liên quan
- square
- squared
- squarer
- squares
- squarely
- square up
- square end
- square fin
- square key
- square law
- square leg
- square mil
- square nut
- square off
- square one
- square-law
- square-off
- squareface
- squarehead
- squareness
- squaretail
- square away
- square back
- square bolt
- square bond
- square deal
- square file
- square foot
- square head
- square hole
- square inch
- square iron
- square knot
- square loop
- square meal
- square mile
- square nutx
- square pier
- square pile
- square root
- square sail
- square tile
- square toes
- square wave
- square yard
- square-free
- square-knot
- square-root
- square-toed
- square-toes