square meal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

square meal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm square meal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của square meal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • square meal

    a substantial and nourishing meal

    he seldom got three square meals a day

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).