square yard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

square yard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm square yard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của square yard.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • square yard

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    iat vuông (bằng 0, 836 m2)

    cơ khí & công trình:

    iat vuông = 0, 765m2

    đo lường & điều khiển:

    yat vuông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • square yard

    a unit of area equal to one yard by one yard square

    Synonyms: sq yd