square yard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
square yard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm square yard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của square yard.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
square yard
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
iat vuông (bằng 0, 836 m2)
cơ khí & công trình:
iat vuông = 0, 765m2
đo lường & điều khiển:
yat vuông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
square yard
a unit of area equal to one yard by one yard square
Synonyms: sq yd
Từ liên quan
- square
- squared
- squarer
- squares
- squarely
- square up
- square end
- square fin
- square key
- square law
- square leg
- square mil
- square nut
- square off
- square one
- square-law
- square-off
- squareface
- squarehead
- squareness
- squaretail
- square away
- square back
- square bolt
- square bond
- square deal
- square file
- square foot
- square head
- square hole
- square inch
- square iron
- square knot
- square loop
- square meal
- square mile
- square nutx
- square pier
- square pile
- square root
- square sail
- square tile
- square toes
- square wave
- square yard
- square-free
- square-knot
- square-root
- square-toed
- square-toes