sq yd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sq yd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sq yd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sq yd.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sq yd
Similar:
square yard: a unit of area equal to one yard by one yard square
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sq
- sql
- sq ft
- sq in
- sq yd
- squab
- squad
- squat
- squaw
- squib
- squid
- squit
- sql/mm
- squall
- squam-
- squama
- squame
- square
- squark
- squash
- squawk
- squeak
- squeal
- squegg
- squill
- squint
- squire
- squirm
- squirt
- squish
- sql*net
- squabby
- squacco
- squaddy
- squalid
- squally
- squalor
- squalus
- squamae
- squamo-
- squared
- squarer
- squares
- squaror
- squashy
- squatty
- squawky
- squeaky
- squeeze
- squelch