squit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squit.

Từ điển Anh Việt

  • squit

    /skwit/

    * danh từ

    (từ lóng) thằng nhãi nhép, thằng oắt con