squama nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
squama nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squama giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squama.
Từ điển Anh Việt
squama
/'skweimə/
* danh từ, số nhiều squamae
(sinh vật học) vảy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
squama
a protective structure resembling a scale